VIETNAMESE

hóng gió

hứng gió

word

ENGLISH

bask in the breeze

  
VERB

/bæsk ɪn ðə briːz/

enjoy fresh air

“Hóng gió” là ra ngoài để tận hưởng không khí trong lành.

Ví dụ

1.

Chúng tôi hóng gió bên hồ.

We basked in the breeze by the lake.

2.

Chúng tôi hóng gió buổi tối.

We basked in the evening breeze.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bask in the breeze nhé! check Relax in the wind – Thư giãn trong làn gió Phân biệt: Relax in the wind là cách diễn đạt đồng nghĩa nhẹ nhàng với bask in the breeze, thường dùng trong văn miêu tả. Ví dụ: They relaxed in the wind by the beach. (Họ thư giãn trong làn gió bên bờ biển.) check Enjoy the breeze – Tận hưởng làn gió Phân biệt: Enjoy the breeze là cụm phổ biến nhất tương đương với bask in the breeze, mang sắc thái thư thái, thoải mái. Ví dụ: She sat on the porch to enjoy the breeze. (Cô ấy ngồi ở hiên nhà để tận hưởng làn gió.) check Savor the wind – Cảm nhận gió Phân biệt: Savor the wind là cách nói hình ảnh và thi vị, gần nghĩa với bask in the breeze trong ngữ cảnh giàu cảm xúc. Ví dụ: He stood still, savoring the wind across the hill. (Anh ấy đứng lặng, cảm nhận làn gió trên đồi.)