VIETNAMESE
Bỏ mứa
Bỏ thừa, bỏ phí
ENGLISH
Waste food
/weɪst fuːd/
Throw away food
Bỏ mứa là để lại đồ ăn thừa hoặc không sử dụng hết.
Ví dụ
1.
Họ đã bỏ mứa thức ăn trong bữa tiệc.
They wasted food at the party.
2.
Đừng bỏ mứa đồ ăn; hãy ăn những gì bạn lấy.
Don’t waste food; eat what you take.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của waste food (bỏ mứa) nhé!
Throw away food – Vứt thức ăn
Phân biệt:
Throw away food là cách nói phổ biến và trung lập nhất, đồng nghĩa trực tiếp với waste food.
Ví dụ:
Many people throw away food without a second thought.
(Nhiều người vứt thức ăn mà không nghĩ lại.)
Discard leftovers – Vứt bỏ đồ ăn thừa
Phân biệt:
Discard là cách nói trang trọng hơn của “vứt”, leftovers là thức ăn thừa, cụm này đồng nghĩa với waste food trong bối cảnh nhà bếp hoặc nhà hàng.
Ví dụ:
She discarded the leftovers after dinner.
(Cô ấy bỏ đồ ăn thừa sau bữa tối.)
Spoil food – Làm hỏng thức ăn
Phân biệt:
Spoil food là từ mở rộng nghĩa, thường mang sắc thái gây ra việc bỏ mứa (vì để lâu), gần với waste food về hậu quả.
Ví dụ:
Leaving food out can spoil it quickly.
(Để thức ăn ngoài sẽ khiến nó nhanh hỏng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết