VIETNAMESE
tình trạng hao mòn
sự mài mòn
ENGLISH
Wear and tear
/ˌweər ən ˈteər/
Degradation
Tình trạng hao mòn là sự suy giảm về chất lượng hoặc giá trị qua thời gian.
Ví dụ
1.
Tình trạng hao mòn là bình thường ở các tòa nhà cũ.
Wear and tear is normal in old buildings.
2.
Bảo trì đúng cách giảm tình trạng hao mòn.
Proper maintenance reduces wear and tear.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của wear and tear (tình trạng hao mòn) nhé!
Deterioration – Sự xuống cấp
Phân biệt:
Deterioration mô tả sự giảm sút về chất lượng hoặc tình trạng do thời gian, rất gần với wear and tear trong kỹ thuật, bất động sản.
Ví dụ:
The machine showed signs of deterioration.
(Chiếc máy có dấu hiệu xuống cấp.)
Degradation – Sự suy giảm
Phân biệt:
Degradation thể hiện sự hao mòn theo thời gian, đặc biệt trong vật liệu và môi trường, đồng nghĩa với wear and tear trong kỹ thuật.
Ví dụ:
The bridge suffered from structural degradation.
(Cây cầu bị suy giảm kết cấu.)
Usage damage – Hư hại do sử dụng
Phân biệt:
Usage damage là cách diễn đạt cụ thể hơn, mô tả hậu quả trực tiếp của việc sử dụng lâu dài, tương đương với wear and tear.
Ví dụ:
There is visible usage damage on the upholstery.
(Có thể thấy hư hại do sử dụng trên bọc ghế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết