VIETNAMESE

tình huống giả định

tình huống dự kiến

word

ENGLISH

Hypothetical situation

  
NOUN

/ˌhaɪ.pəˈθet.ɪ.kəl ˌsɪtʃ.uˈeɪ.ʃən/

Assumed scenario

Tình huống giả định là một kịch bản tưởng tượng được đưa ra để phân tích hoặc giải quyết vấn đề.

Ví dụ

1.

Buổi huấn luyện bao gồm các tình huống giả định.

The training included hypothetical situations.

2.

Tình huống giả định kiểm tra kỹ năng giải quyết vấn đề.

Hypothetical situations test problem-solving skills.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hypothetical situation (tình huống giả định) nhé! check Imagined scenario – Kịch bản tưởng tượng Phân biệt: Imagined scenario là cách nói diễn cảm hơn, mô tả tình huống được dựng lên trong đầu, gần với hypothetical situation trong thảo luận. Ví dụ: Let’s explore this imagined scenario in more detail. (Hãy khám phá sâu hơn tình huống tưởng tượng này.) check Assumed case – Trường hợp giả sử Phân biệt: Assumed case mang sắc thái kỹ thuật, đặc biệt trong luật và nghiên cứu, đồng nghĩa chính xác với hypothetical situation. Ví dụ: We based our solution on an assumed case. (Chúng tôi dựa giải pháp trên một trường hợp giả định.) check Theoretical scenario – Tình huống lý thuyết Phân biệt: Theoretical scenario dùng phổ biến trong giáo dục, mô phỏng hoặc lập luận logic, tương đương học thuật với hypothetical situation. Ví dụ: This is a theoretical scenario used for training. (Đây là tình huống lý thuyết được dùng cho đào tạo.)