VIETNAMESE
áng
ENGLISH
masterpiece
/ˈmɑːstəpiːs/
Áng là một đoạn văn hoặc thơ được đánh giá cao về mặt nghệ thuật.
Ví dụ
1.
Bài thơ này là một áng văn nghệ thuật hiện đại.
This poem is a masterpiece of modern literature.
2.
Bức tranh được coi là một áng nghệ thuật.
The painting is considered a masterpiece.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ masterpiece khi nói hoặc viết nhé!
Artistic masterpiece – kiệt tác nghệ thuật
Ví dụ:
The Mona Lisa is considered an artistic masterpiece.
(Bức tranh Mona Lisa được xem là một kiệt tác nghệ thuật.)
Literary masterpiece – kiệt tác văn học
Ví dụ:
"War and Peace" is a literary masterpiece of world literature.
(“Chiến tranh và Hòa bình” là một kiệt tác văn học thế giới.)
Musical masterpiece – kiệt tác âm nhạc
Ví dụ:
Beethoven’s Ninth Symphony is a musical masterpiece.
(Bản giao hưởng số 9 của Beethoven là một kiệt tác âm nhạc.)
Create a masterpiece – sáng tạo kiệt tác
Ví dụ:
The artist spent years to create a masterpiece.
(Người họa sĩ đã dành nhiều năm để sáng tạo nên một kiệt tác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết