VIETNAMESE
nhỏ nhặt
tầm thường, vặt vãnh
ENGLISH
trivial
/ˈtrɪv.i.əl/
insignificant, petty
Nhỏ nhặt là những điều không quan trọng hoặc nhỏ bé.
Ví dụ
1.
Vấn đề này có vẻ nhỏ nhặt so với các vấn đề khác.
The issue seemed trivial compared to the other problems.
2.
Đừng tập trung vào những chuyện nhỏ nhặt khi đưa ra quyết định quan trọng.
Don’t focus on trivial matters when making important decisions.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ trivial khi nói hoặc viết nhé!
Trivial matter – vấn đề nhỏ nhặt
Ví dụ:
Don’t waste time arguing over such a trivial matter.
(Đừng lãng phí thời gian tranh cãi về một vấn đề nhỏ nhặt như vậy.)
Trivial detail – chi tiết nhỏ nhặt
Ví dụ:
She always focuses on every trivial detail when planning an event.
(Cô ấy luôn chú ý đến mọi chi tiết nhỏ nhặt khi lập kế hoạch cho một sự kiện.)
Trivial problem – vấn đề tầm thường
Ví dụ:
This is just a trivial problem that we can solve quickly.
(Đây chỉ là một vấn đề tầm thường mà chúng ta có thể giải quyết nhanh chóng.)
Seem trivial – có vẻ nhỏ nhặt
Ví dụ:
His complaints might seem trivial, but they’re important to him.
(Những lời phàn nàn của anh ấy có vẻ nhỏ nhặt, nhưng chúng quan trọng với anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết