VIETNAMESE

quây ráp

Tập hợp

word

ENGLISH

Round up

  
VERB

/raʊnd ʌp/

Gather

“Quây ráp” là hành động tập hợp lại để bao vây hoặc kiểm soát một khu vực.

Ví dụ

1.

Cảnh sát quây ráp nghi phạm để thẩm vấn.

The police rounded up the suspects for questioning.

2.

Họ quây ráp gia súc vào chuồng.

They rounded up the cattle into the pen.

Ghi chú

Từ Round up là một từ vựng thuộc lĩnh vực quản lý nhómkiểm soát trật tự. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Gather and contain – Gom và kiểm soát Ví dụ: To round up means to gather and contain individuals, often for checking or arrest. (Quây ráp là hành động gom và kiểm soát người, thường để kiểm tra hoặc bắt giữ.) check Mass apprehension – Bắt giữ tập thể Ví dụ: Police may conduct a mass apprehension during illegal gatherings. (Cảnh sát có thể tiến hành bắt giữ tập thể trong các cuộc tụ tập trái phép.) check Crowd control operation – Hoạt động kiểm soát đám đông Ví dụ: Rounding up is part of a crowd control operation in public security. (Việc quây ráp là một phần của hoạt động kiểm soát đám đông trong công tác an ninh.) check Encirclement tactic – Chiến thuật bao vây Ví dụ: This is a typical encirclement tactic used in law enforcement. (Đây là chiến thuật bao vây thường được sử dụng trong ngành thực thi pháp luật.)