VIETNAMESE
Bị làm nhục
bị hạ nhục
ENGLISH
Humiliated
/hjuːˈmɪliˌeɪtɪd/
shamed, disgraced
Bị làm nhục là trạng thái bị xúc phạm nghiêm trọng danh dự hoặc phẩm giá.
Ví dụ
1.
Cô ấy cảm thấy bị làm nhục bởi sự chỉ trích công khai.
She felt humiliated by the public criticism.
2.
Anh ấy trông bị làm nhục sau khi thua cuộc thi.
He appeared humiliated after losing the contest.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của humiliated (bị làm nhục) nhé!
Shamed – Bị làm cho xấu hổ
Phân biệt:
Shamed là cách nói thông dụng, thể hiện sự xấu hổ do bị bêu xấu, gần với humiliated trong sắc thái nhẹ hơn.
Ví dụ:
He was shamed in front of his classmates.
(Anh ấy bị làm cho xấu hổ trước bạn học.)
Embarrassed – Bị bẽ mặt
Phân biệt:
Embarrassed dùng khi ai đó cảm thấy ngượng ngùng hoặc bối rối, đồng nghĩa nhẹ nhàng hơn với humiliated.
Ví dụ:
She was embarrassed by the mistake.
(Cô ấy thấy ngượng vì lỗi đó.)
Degraded – Bị hạ thấp
Phân biệt:
Degraded thể hiện cảm giác bị xúc phạm, làm nhục nặng nề về danh dự, rất gần với humiliated trong sắc thái tiêu cực sâu.
Ví dụ:
They degraded him in front of the crowd.
(Họ làm nhục anh ta trước đám đông.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết