VIETNAMESE
nguyên lành
nguyên vẹn, không bị hư hại
ENGLISH
intact
/ɪnˈtækt/
unscathed, whole
Nguyên lành là tình trạng không bị tổn thương hoặc không hư hại.
Ví dụ
1.
Cái hộp đến nguyên lành, không bị hư hại gì.
The box arrived intact, with no damage at all.
2.
Danh tiếng của anh ấy vẫn nguyên lành mặc dù có scandal.
His reputation remained intact despite the scandal.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Intact khi nói hoặc viết nhé!
Remain intact – còn nguyên vẹn
Ví dụ:
The ancient ruins remained intact after centuries.
(Những tàn tích cổ xưa còn nguyên vẹn sau nhiều thế kỷ.)
Keep intact – giữ nguyên vẹn
Ví dụ:
They worked hard to keep the forest intact.
(Họ nỗ lực để giữ khu rừng nguyên vẹn.)
Intact structure – cấu trúc nguyên vẹn
Ví dụ:
The building’s intact structure survived the earthquake.
(Cấu trúc nguyên vẹn của tòa nhà đã sống sót qua trận động đất.)
Leave intact – để nguyên vẹn
Ví dụ:
He decided to leave the painting intact without changes.
(Anh ấy quyết định để bức tranh nguyên vẹn mà không thay đổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết