VIETNAMESE

múm

mũm mĩm, phồng lên

word

ENGLISH

Chubby

  
ADJ

/ˈtʃʌb.i/

Plump

Múm là trạng thái phồng lên hoặc mũm mĩm, thường dùng để miêu tả người hoặc đồ vật.

Ví dụ

1.

Má của em bé múm mĩm và dễ thương.

The baby’s cheeks were chubby and adorable.

2.

Những con mèo múm thường được coi là dễ thương.

Chubby cats are often considered cute.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của chubby (múm) nhé! check Plump – Tròn trịa Phân biệt: Plump diễn tả thân hình đầy đặn, dễ thương, rất gần với chubby trong sắc thái tích cực. Ví dụ: The baby has plump cheeks. (Em bé có đôi má tròn trịa.) check Round – Tròn trịa Phân biệt: Round thường dùng mô tả hình dáng thân thể mềm mại, mũm mĩm, đồng nghĩa nhẹ với chubby. Ví dụ: She had a round face and a sweet smile. (Cô ấy có khuôn mặt tròn và nụ cười ngọt ngào.) check Chunky – Mập mạp Phân biệt: Chunky là từ thân mật hơn, thường dùng mô tả người thấp tròn hoặc trẻ em, tương đương với chubby trong sắc thái đáng yêu. Ví dụ: That’s a chunky little puppy! (Đó là một chú cún mập mạp dễ thương!)