VIETNAMESE

Bỏ mạng

Hi sinh, chết, bỏ mình, bỏ xác, bỏ thây

word

ENGLISH

Lose life

  
VERB

/luːz laɪf/

Sacrifice, perish

Bỏ mạng là mất mạng hoặc hy sinh tính mạng vì một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Nhiều người lính đã bỏ mạng trong trận chiến.

Many soldiers lost their lives in the battle.

2.

Bỏ mạng vì một lý tưởng có thể là cao quý.

Losing a life for a cause can be noble.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của lose life (bỏ mạng) nhé! check Die – Chết Phân biệt: Die là từ phổ biến và trực tiếp nhất để chỉ việc mất mạng, đồng nghĩa cơ bản với lose life. Ví dụ: Many soldiers died in the battle. (Nhiều binh lính đã bỏ mạng trong trận chiến.) check Perish – Thiệt mạng Phân biệt: Perish thường dùng trong văn trang trọng hoặc khi nói đến cái chết tập thể, thiên tai, gần với lose life trong sắc thái nghiêm trọng. Ví dụ: Thousands perished in the earthquake. (Hàng nghìn người đã thiệt mạng trong trận động đất.) check Fall – Hy sinh (trong chiến trận) Phân biệt: Fall là cách nói ẩn dụ và trang trọng, thường dùng để nói về cái chết của người lính, tương đương lose life trong bối cảnh chiến tranh. Ví dụ: He fell in the line of duty. (Anh ấy hy sinh khi đang làm nhiệm vụ.)