VIETNAMESE

ngu ý

ý kiến khiêm tốn, quan điểm cá nhân

word

ENGLISH

humble opinion

  
NOUN

/ˈhʌm.bəl əˈpɪn.jən/

personal view, modest opinion

Ngu ý là ý kiến của người tự nhận sự thiếu hiểu biết.

Ví dụ

1.

Theo ngu ý của tôi, đây là giải pháp tốt nhất cho vấn đề này.

In my humble opinion, this is the best solution to the problem.

2.

Tôi xin đưa ra ngu ý của mình về vấn đề này.

I offer my humble opinion on the matter.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của humble opinion (ngu ý – ý kiến khiêm nhường) nhé! check Modest opinion – Ý kiến khiêm tốn Phân biệt: Modest opinion là cách nói nhẹ nhàng để thể hiện ý kiến không áp đặt, rất gần nghĩa trang trọng và lịch sự với humble opinion. Ví dụ: In my modest opinion, we should proceed carefully. (Theo ý kiến khiêm tốn của tôi, ta nên tiến hành cẩn trọng.) check Personal view – Quan điểm cá nhân Phân biệt: Personal view nhấn mạnh đây là ý kiến riêng, không đại diện cho số đông, tương đương trung lập với humble opinion. Ví dụ: This is just my personal view on the matter. (Đây chỉ là quan điểm cá nhân của tôi về vấn đề này.) check Two cents – Ý kiến góp vui Phân biệt: Two cents là cách nói thân mật, hài hước của người Anh-Mỹ để chỉ ý kiến nhỏ, gần nghĩa đời thường với humble opinion. Ví dụ: If I may offer my two cents, I think we should wait. (Nếu tôi có thể góp ý một chút, tôi nghĩ ta nên chờ thêm.) check Respectful suggestion – Góp ý khiêm nhường Phân biệt: Respectful suggestion là lời khuyên được đưa ra một cách lịch sự và tôn trọng, tương đương trang trọng với humble opinion. Ví dụ: May I offer a respectful suggestion before we vote? (Tôi xin góp ý khiêm nhường trước khi chúng ta biểu quyết.)