VIETNAMESE

phờ

mệt mỏi, uể oải

word

ENGLISH

weary

  
ADJ

/ˈwɪə.ri/

exhausted, tired

Phờ là trạng thái mệt mỏi, thiếu năng lượng hoặc mất sức sống.

Ví dụ

1.

Cô ấy cảm thấy phờ sau chuyến đi bộ dài lên núi.

She felt weary after the long hike up the mountain.

2.

Anh ấy trông mệt mỏi sau 10 giờ làm việc không nghỉ.

He looked weary after working nonstop for 10 hours.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của weary (phờ) nhé! check Exhausted – Kiệt sức Phân biệt: Exhausted thể hiện trạng thái mệt mỏi cực độ, kiệt sức cả về thể chất và tinh thần. Ví dụ: She looked exhausted after the hike. (Cô ấy trông kiệt sức sau chuyến leo núi.) check Drained – Hết sạch sức Phân biệt: Drained là cảm giác như bị hút cạn năng lượng, đúng với sắc thái “phờ phạc”. Ví dụ: He felt emotionally drained after the argument. (Anh ấy cảm thấy kiệt quệ tinh thần sau cuộc cãi vã.) check Worn out – Rã rời Phân biệt: Worn out mô tả sự mệt mỏi do làm việc hoặc vận động quá nhiều. Ví dụ: I was completely worn out after packing all day. (Tôi rã rời sau cả ngày đóng gói đồ đạc.)