VIETNAMESE
thẩm phán
quan tòa, người phán xử
ENGLISH
judge
/ʤʌʤ/
magistrate, arbiter
Thẩm phán là người có quyền xét xử và đưa ra phán quyết trong các vụ án tại tòa án.
Ví dụ
1.
Thẩm phán đưa ra phán quyết công bằng trong vụ án.
The judge delivered a fair verdict in the case.
2.
Thẩm phán đóng vai trò quan trọng trong hệ thống pháp luật.
Judges play a crucial role in the legal system.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ judge khi nói hoặc viết nhé!
Appoint a judge – bổ nhiệm thẩm phán
Ví dụ: The president appointed a judge to the supreme court.
(Tổng thống đã bổ nhiệm một thẩm phán vào tòa án tối cao)
Respect the judge – tôn trọng thẩm phán
Ví dụ: All participants must respect the judge and follow courtroom rules.
(Tất cả người tham gia phải tôn trọng thẩm phán và tuân thủ quy định của tòa)
Appear before a judge – ra trước thẩm phán
Ví dụ: The defendant appeared before the judge on Monday morning.
(Bị cáo đã ra trước thẩm phán vào sáng thứ Hai)
Listen to the judge – lắng nghe thẩm phán
Ví dụ: The jury listened to the judge before making a decision.
(Bồi thẩm đoàn đã lắng nghe thẩm phán trước khi đưa ra quyết định)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết