VIETNAMESE
mũ tai bèo
mũ xô
ENGLISH
bucket hat
/ˈbʌkɪt hæt/
boonie hat
Mũ tai bèo là loại mũ có vành mềm, có thể gập lại, thường dùng trong dã ngoại hoặc quân đội.
Ví dụ
1.
Anh ấy đội mũ tai bèo trong chuyến đi bộ.
He wore a bucket hat for the hiking trip.
2.
Mũ tai bèo đang là xu hướng trong giới trẻ.
Bucket hats are trendy among young people.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Hat khi nói hoặc viết nhé! (Dành cho bucket hat)
Sun hat – mũ chống nắng
Ví dụ: She wore a wide-brimmed sun hat to protect her face.
(Cô ấy đội một chiếc mũ chống nắng vành rộng để bảo vệ khuôn mặt.)
Fishing hat – mũ câu cá
Ví dụ: He packed a lightweight fishing hat for the trip.
(Anh ấy mang theo một chiếc mũ câu cá nhẹ cho chuyến đi.)
Casual hat – mũ thường ngày
Ví dụ: A casual hat added a relaxed vibe to his outfit.
(Một chiếc mũ thường ngày thêm phong cách thoải mái cho trang phục của anh ấy.)
Rain hat – mũ mưa
Ví dụ: She grabbed a waterproof rain hat before heading out.
(Cô ấy lấy một chiếc mũ mưa không thấm nước trước khi ra ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết