VIETNAMESE

hé mở

word

ENGLISH

ajar

  
ADJ

/əˈdʒɑːr/

slightly open

“Hé” là trạng thái mở ra một chút hoặc không hoàn toàn.

Ví dụ

1.

Cánh cửa được để hé mở.

The door was left slightly ajar.

2.

Cô ấy để cửa sổ hé để đón không khí trong lành.

She left the window ajar to let in fresh air.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ajar nhé! check Half-open – Mở hé Phân biệt: Half-open là từ mô tả trạng thái cửa chỉ mở một phần nhỏ — gần nghĩa trực tiếp với ajar. Ví dụ: The door was half-open, letting in some light. (Cánh cửa hé mở, cho ánh sáng lọt vào.) check Slightly open – Hé ra Phân biệt: Slightly open là cách diễn đạt nhẹ nhàng hơn của ajar, thường dùng trong văn miêu tả. Ví dụ: She left the window slightly open. (Cô ấy để cửa sổ hé ra.) check Cracked – Mở hé một khe Phân biệt: Cracked mô tả trạng thái mở hé như có một khe nhỏ — tương đương ajar trong văn miêu tả hiện đại. Ví dụ: The door was cracked just enough to peek through. (Cánh cửa hé đủ để nhìn trộm qua.)