VIETNAMESE

Cất nóc

dựng nóc

word

ENGLISH

roof erection

  
PHRASE

/ruːf ɪˈrɛk.ʃən/

Cất nóc là giai đoạn xây dựng phần đỉnh, mái hoặc kết cấu trên cùng của công trình nhằm bảo vệ và hoàn thiện kiến trúc.

Ví dụ

1.

Cất nóc được hoàn thành trước khi mùa mưa đến.

The roof erection was finished before the rainy season began.

2.

Cất nóc được thực hiện cẩn thận để đảm bảo độ bền cho công trình.

A well-planned roof erection ensures long-term durability of the building.

Ghi chú

Từ Roof erection là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựngphong tục lễ nghi. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Roof raising ceremony – Nghi lễ cất nóc Ví dụ: Roof erection, or the roof raising ceremony, marks the completion of a building’s structural frame. (Cất nóc là nghi lễ đánh dấu hoàn thành phần khung kết cấu của một công trình.) check Structural milestone – Mốc hoàn thiện phần thô Ví dụ: Roof erection is a structural milestone celebrated in both traditional and modern construction. (Cất nóc là một mốc quan trọng trong xây dựng, được tổ chức cả ở công trình truyền thống lẫn hiện đại.) check Final beam placement – Đặt xà cuối cùng Ví dụ: During roof erection, the final beam placement is often commemorated with rituals. (Trong lễ cất nóc, việc đặt xà cuối cùng thường được tổ chức theo nghi lễ.) check Topping-out tradition – Truyền thống cất nóc Ví dụ: Many cultures observe a topping-out tradition during roof erection as a symbol of safety and blessing. (Nhiều nền văn hóa có phong tục cất nóc để cầu bình an và may mắn cho công trình.)