VIETNAMESE
voan
vải mỏng
ENGLISH
chiffon
/ˈʃɪfɒn/
organza
Voan là một loại vải mỏng, nhẹ và trong suốt, thường dùng trong thời trang.
Ví dụ
1.
Cô dâu đã đội một chiếc khăn voan.
The bride wore a chiffon veil.
2.
Voan rất phù hợp cho các loại váy mùa hè.
Chiffon is perfect for summer dresses.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Chiffon khi nói hoặc viết nhé!
Chiffon dress – váy voan
Ví dụ:
She wore a flowing chiffon dress to the summer party.
(Cô ấy mặc một chiếc váy voan thướt tha đến bữa tiệc mùa hè.)
Chiffon scarf – khăn voan
Ví dụ:
The light chiffon scarf fluttered in the breeze.
(Chiếc khăn voan nhẹ bay trong gió.)
Chiffon blouse – áo voan
Ví dụ:
Her chiffon blouse added elegance to her outfit.
(Chiếc áo voan của cô ấy thêm phần thanh lịch cho trang phục.)
Sheer chiffon – voan mỏng
Ví dụ:
The curtains were made of sheer chiffon for a soft look.
(Rèm cửa được làm từ voan mỏng để tạo vẻ nhẹ nhàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết