VIETNAMESE
nửa vời
hời hợt, không quyết tâm
ENGLISH
half-hearted
/ˌhɑːfˈhɑːt.ɪd/
indifferent, half-baked
Nửa vời là không làm hết mình hoặc không đạt đến mức tốt nhất.
Ví dụ
1.
Nỗ lực nửa vời của anh ấy không gây ấn tượng với ai cả.
His half-hearted effort didn’t impress anyone.
2.
Màn trình diễn nửa vời của đội đã dẫn đến thất bại.
The team’s half-hearted performance led to their defeat.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ half-hearted khi nói hoặc viết nhé!
Half-hearted attempt – nỗ lực nửa vời
Ví dụ:
He made a half-hearted attempt to finish the task before leaving.
(Anh ấy đã thực hiện một nỗ lực nửa vời để hoàn thành nhiệm vụ trước khi rời đi.)
Half-hearted effort – sự cố gắng nửa vời
Ví dụ:
Her half-hearted effort in the competition disappointed the team.
(Sự cố gắng nửa vời của cô ấy trong cuộc thi khiến đội thất vọng.)
Half-hearted apology – lời xin lỗi nửa vời
Ví dụ:
His half-hearted apology didn’t convince anyone he was sorry.
(Lời xin lỗi nửa vời của anh ấy không thuyết phục được ai rằng anh ấy thực sự hối lỗi.)
Half-hearted support – sự ủng hộ nửa vời
Ví dụ:
The manager gave only half-hearted support to the new initiative.
(Người quản lý chỉ đưa ra sự ủng hộ nửa vời cho sáng kiến mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết