VIETNAMESE
làm dịu đi
làm nguôi
ENGLISH
pacify
/ˈpæsɪfaɪ/
appease
“Làm dịu đi” là hành động làm cho một tình huống trở nên ít nghiêm trọng hơn.
Ví dụ
1.
Viên sĩ quan đã làm dịu đi đám đông giận dữ.
The officer pacified the angry crowd.
2.
Họ cố gắng làm dịu đi sự căng thẳng.
They tried to pacify the tensions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pacify (làm dịu đi) nhé!
Calm – Làm dịu
Phân biệt:
Calm thường dùng khi làm dịu cảm xúc như tức giận hoặc hoảng loạn, phổ biến hơn pacify.
Ví dụ:
He tried to calm the crying baby.
(Anh ấy cố gắng làm dịu em bé đang khóc.)
Soothe – Xoa dịu
Phân biệt:
Soothe mang tính nhẹ nhàng, thường dùng cho cả thể chất và cảm xúc.
Ví dụ:
She soothed his nerves with gentle words.
(Cô ấy xoa dịu thần kinh anh bằng lời nói nhẹ nhàng.)
Appease – Xoa dịu bằng nhượng bộ
Phân biệt:
Appease ám chỉ làm dịu ai đó bằng cách chiều theo, khác với pacify mang nghĩa trung lập hơn.
Ví dụ:
He tried to appease the angry customer with a refund.
(Anh ấy cố làm dịu khách hàng giận dữ bằng cách hoàn tiền.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết