VIETNAMESE

Chế độ máy bay

word

ENGLISH

Airplane mode

  
NOUN

/ˈɛərpleɪn moʊd/

Từ 'chế độ máy bay' là cài đặt trên thiết bị điện tử để ngắt kết nối mạng không dây.

Ví dụ

1.

Bật chế độ máy bay trước khi cất cánh.

Switch on airplane mode before takeoff.

2.

Chế độ máy bay tắt mọi kết nối không dây.

Airplane mode disables all wireless connections.

Ghi chú

Từ Airplane mode là một từ vựng thuộc lĩnh vực công nghệthiết bị di động. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Wireless signal off – Tắt tín hiệu không dây Ví dụ: Airplane mode disables all wireless signals such as Wi-Fi, Bluetooth, and cellular. (Chế độ máy bay tắt tất cả tín hiệu không dây như Wi-Fi, Bluetooth và mạng di động.) check Flight safety – An toàn chuyến bay Ví dụ: This mode is required for flight safety to avoid signal interference. (Chế độ này được yêu cầu để đảm bảo an toàn chuyến bay, tránh gây nhiễu tín hiệu.) check Offline usage – Sử dụng ngoại tuyến Ví dụ: Airplane mode is also useful for offline usage and saving battery. (Chế độ máy bay còn hữu ích cho việc sử dụng ngoại tuyến và tiết kiệm pin.) check Quick toggle – Bật tắt nhanh Ví dụ: Most smartphones have a quick toggle for airplane mode in the settings menu. (Hầu hết điện thoại đều có nút bật tắt nhanh chế độ máy bay trong phần cài đặt.)