VIETNAMESE

Biếu xén

Trao quà, gửi quà

word

ENGLISH

Offer gifts

  
VERB

/ˈɔːfər ɡɪfts/

Present tokens

Biếu xén là tặng hoặc cho ai đó một cách lịch sự hoặc có ý nghĩa riêng.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã biếu xén quà trong lễ hội.

He offered gifts during the festival.

2.

Họ đã biếu xén quà cho các quan chức đến thăm.

They offered gifts to the visiting dignitaries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của offer gifts (biếu xén) nhé! check Present – Tặng quà Phân biệt: Present là cách nói trang trọng để chỉ việc tặng quà, đồng nghĩa với offer gifts trong những dịp đặc biệt hoặc xã giao. Ví dụ: They presented her with a bouquet of flowers. (Họ biếu cô một bó hoa.) check Give – Cho, tặng Phân biệt: Give là cách nói thông thường, bao quát nhất cho hành động tặng quà, đồng nghĩa đơn giản với offer gifts. Ví dụ: He gave his teacher a box of chocolates. (Cậu ấy tặng cô giáo một hộp sô-cô-la.) check Donate – Biếu, hiến tặng Phân biệt: Donate mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong ngữ cảnh từ thiện hoặc chính thức, tương đương với offer gifts khi mục đích không cá nhân. Ví dụ: They donated supplies to the local school. (Họ biếu tặng vật tư cho trường địa phương.)