VIETNAMESE

Bịt mắt ai

Che mắt, che giấu

word

ENGLISH

Blindfold

  
VERB

/ˈblaɪndfoʊld/

Obscure, hoodwink

Bịt mắt ai là che khuất tầm nhìn của ai đó hoặc làm ai đó không nhìn thấy sự thật.

Ví dụ

1.

Họ đã bịt mắt người chơi cho trò chơi.

They blindfolded the participants for the game.

2.

Điệp viên đã bị bịt mắt trong khi di chuyển.

The spy was blindfolded during transportation.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ blindfold khi nói hoặc viết nhé! check Blindfold test – kiểm tra bịt mắt Ví dụ: Participants took part in a blindfold test to compare products without bias. (Người tham gia thực hiện một bài kiểm tra bịt mắt để so sánh sản phẩm mà không thiên vị.) check Blindfold game – trò chơi bịt mắt Ví dụ: The kids played a fun blindfold game at the birthday party. (Lũ trẻ chơi một trò bịt mắt vui nhộn tại bữa tiệc sinh nhật.) check Remove blindfold – tháo bịt mắt Ví dụ: She was surprised when they removed her blindfold and revealed the gift. (Cô ấy ngạc nhiên khi họ tháo bịt mắt ra và cho thấy món quà.) check Blindfold challenge – thử thách bịt mắt Ví dụ: The couple did a funny blindfold challenge on social media. (Cặp đôi thực hiện một thử thách bịt mắt hài hước trên mạng xã hội.)