VIETNAMESE
tà vẹt
thanh ray, thanh ngang đường sắt
ENGLISH
railway sleeper
/ˈreɪlweɪ ˈsliːpər/
cross tie, track support
“Tà vẹt” là các thanh ngang được đặt dưới đường ray để giữ khoảng cách và hỗ trợ đường ray.
Ví dụ
1.
Tà vẹt được làm từ bê tông hoặc gỗ để đảm bảo độ bền.
Railway sleepers are made of concrete or wood for durability.
2.
Thiết kế tà vẹt này giảm đáng kể chi phí bảo trì.
This railway sleeper design reduces maintenance costs significantly.
Ghi chú
Từ Railway sleeper là một từ vựng thuộc lĩnh vực giao thông vận tải và kết cấu đường sắt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Track support – Giá đỡ đường ray
Ví dụ:
A railway sleeper serves as track support for holding and fixing steel rails in place.
(Tà vẹt đóng vai trò là giá đỡ giữ và cố định đường ray thép.)
Ballast bed – Lớp đá ba lát
Ví dụ:
Sleepers are laid on a ballast bed to distribute loads and absorb vibration.
(Tà vẹt được đặt trên lớp đá ba lát để phân phối tải và hấp thụ rung động.)
Concrete sleeper – Tà vẹt bê tông
Ví dụ:
Modern railway sleepers are often made from concrete for strength and durability.
(Tà vẹt hiện đại thường được làm từ bê tông để đảm bảo độ bền chắc.)
Rail fastening system – Hệ thống cố định ray
Ví dụ:
Sleepers are part of the rail fastening system to stabilize the track.
(Tà vẹt là một phần trong hệ thống cố định ray giúp ổn định tuyến đường sắt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết