VIETNAMESE

nồng đượm

đậm đà, ấm áp

word

ENGLISH

rich and warm

  
ADJ

/rɪtʃ ənd wɔːm/

full, robust

Nồng đượm là trạng thái ngọt ngào, đầy cảm xúc hoặc đậm đà về mùi vị.

Ví dụ

1.

Hương vị nồng đượm của cà phê làm cho nó trở nên không thể cưỡng lại.

The rich and warm flavors of the coffee made it irresistible.

2.

Những màu sắc nồng đượm của

The rich and warm colors of the sunset filled the sky.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rich and warm (nồng đượm) nhé! check Full-bodied - Đậm đà Phân biệt: Full-bodied thường dùng để mô tả hương vị (rượu, cà phê...) đậm đà, tròn vị, rất gần với rich and warm trong cảm giác nồng đượm, sâu sắc. Ví dụ: This wine has a full-bodied flavor that lingers on the palate. (Rượu này có hương vị đậm đà lưu lại nơi đầu lưỡi.) check Fragrant - Thơm ngát Phân biệt: Fragrant mô tả mùi hương dịu ngọt, lan tỏa, có thể đồng nghĩa với rich and warm khi nhấn vào cảm giác dễ chịu, dày hương. Ví dụ: The tea was fragrant with jasmine. (Tách trà thơm ngát hương hoa nhài.) check Aromatic - Thơm đậm Phân biệt: Aromatic diễn tả mùi đậm và dễ chịu, gần với rich and warm trong bối cảnh hương thơm hoặc không khí tràn đầy. Ví dụ: The kitchen was filled with aromatic spices. (Căn bếp ngập tràn mùi gia vị thơm đậm.)