VIETNAMESE

kính tráng gương

kính phản chiếu

word

ENGLISH

mirror glasses

  
NOUN

/ˈmɪr.ər ˈɡlɑː.sɪz/

reflective glasses

Kính tráng gương là loại kính có bề mặt phản chiếu giống gương.

Ví dụ

1.

Kính tráng gương có bề mặt phản chiếu.

Mirror glasses have a reflective surface.

2.

Kính tráng gương tăng thêm sự bí ẩn cho trang phục.

Mirror glasses add a touch of mystery to the outfit.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Glasses khi nói hoặc viết nhé! (Dành cho mirror glasses) check Aviator glasses – kính phi công Ví dụ: He looked cool in his shiny aviator glasses at the beach. (Anh ấy trông ngầu với cặp kính phi công bóng loáng trên bãi biển.) check Prescription glasses – kính cận Ví dụ: She upgraded to new prescription glasses for better vision. (Cô ấy nâng cấp lên kính cận mới để nhìn rõ hơn.) check Sports glasses – kính thể thao Ví dụ: Athletes often wear sports glasses during intense games. (Vận động viên thường đeo kính thể thao trong các trận đấu căng thẳng.) check Fashion glasses – kính thời trang Ví dụ: Her fashion glasses added a trendy touch to her outfit. (Cặp kính thời trang của cô ấy thêm một nét sành điệu cho trang phục.)