VIETNAMESE

nhanh trí

sáng dạ, nhanh nhẹn

word

ENGLISH

quick-witted

  
ADJ

/ˌkwɪkˈwɪt.ɪd/

clever, sharp-minded

Nhanh trí là khả năng suy nghĩ và giải quyết vấn đề một cách nhanh chóng.

Ví dụ

1.

Thám tử nhanh trí đã giải quyết vụ án trong vài giờ.

The quick-witted detective solved the case in a matter of hours.

2.

Câu trả lời nhanh trí của cô ấy đã cứu vãn tình hình.

Her quick-witted response saved the day.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của quick-witted (nhanh trí) nhé! check Sharp - Sắc sảo Phân biệt: Sharp diễn tả trí óc nhanh nhạy, phản xạ tốt, gần với quick-witted trong phản ứng thông minh. Ví dụ: She’s very sharp and always has the best comebacks. (Cô ấy rất sắc sảo và luôn có câu đáp trả hay nhất.) check Clever - Khôn khéo Phân biệt: Clever là từ phổ biến chỉ sự thông minh linh hoạt, tương đương quick-witted trong đời sống thường ngày. Ví dụ: He came up with a clever solution to the problem. (Cậu ấy nghĩ ra một cách giải quyết khéo léo cho vấn đề.) check Astute - Tinh tường Phân biệt: Astute mang sắc thái trang trọng, thể hiện khả năng quan sát và suy luận nhanh, đồng nghĩa với quick-witted trong bối cảnh trí tuệ sắc bén. Ví dụ: She gave an astute analysis of the situation. (Cô ấy đã đưa ra phân tích rất tinh tường về tình huống.)