VIETNAMESE

danh

tên

word

ENGLISH

name

  
NOUN

/neɪm/

title

Danh là một từ dùng để chỉ tên gọi, hoặc danh tiếng của một cá nhân hoặc sự vật.

Ví dụ

1.

Danh tiếng của cô ấy được biết đến khắp cả nước.

Her name is known throughout the country.

2.

Danh của sản phẩm phản ánh chất lượng của nó.

The name of the product reflects its quality.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ name khi nói hoặc viết nhé! check Make a name – tạo dựng tên tuổi Ví dụ: He made a name for himself in the tech industry. (Anh ấy đã tạo dựng tên tuổi trong ngành công nghệ.) check Household name – cái tên quen thuộc Ví dụ: She became a household name after the TV series aired. (Cô ấy trở thành cái tên quen thuộc sau khi loạt phim truyền hình được phát sóng.) check Name recognition – độ nhận diện tên tuổi Ví dụ: Brand name recognition is crucial in marketing. (Độ nhận diện tên tuổi thương hiệu rất quan trọng trong tiếp thị.) check Good name – danh tiếng tốt Ví dụ: He worked hard to protect his good name. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để bảo vệ danh tiếng của mình.)