VIETNAMESE

Bị chia làm hai

bị phân làm đôi

word

ENGLISH

Get split in half

  
VERB

/ɡɛt splɪt ɪn hɑːf/

Divided

Bị chia làm hai là bị phân chia thành hai phần hoặc nửa.

Ví dụ

1.

Chiếc bánh bị chia làm hai để chia đều.

The cake got split in half to share equally.

2.

Con đường bị chia làm hai do công trình xây dựng.

The road got split in half due to construction.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của get split in half (bị chia làm hai) nhé! check Divided – Bị chia ra Phân biệt: Divided là từ chung chỉ sự tách một thứ gì đó thành nhiều phần, đồng nghĩa với get split in half khi nói về sự phân chia rõ ràng. Ví dụ: The land was divided into two equal parts. (Mảnh đất bị chia làm hai phần bằng nhau.) check Split – Bị tách ra Phân biệt: Split thường dùng khi một vật bị tách hoặc vỡ làm hai phần, đồng nghĩa trực tiếp với get split in half. Ví dụ: The group split into two teams. (Nhóm bị chia thành hai đội.) check Broken apart – Bị vỡ ra Phân biệt: Broken apart nhấn mạnh sự vỡ hoặc đứt thành nhiều phần, tương tự get split in half trong bối cảnh vật lý hoặc ẩn dụ. Ví dụ: The wooden plank broke apart in the middle. (Tấm ván bị vỡ làm đôi ở giữa.)