VIETNAMESE
tích cực phát biểu
chủ động nói
ENGLISH
Actively speaking
/ˈæk.tɪv.li ˈspiː.kɪŋ/
Contributing
Tích cực phát biểu là trạng thái chủ động tham gia ý kiến hoặc thảo luận.
Ví dụ
1.
Các học sinh tích cực phát biểu trong lớp.
The students are actively speaking in class.
2.
Tích cực phát biểu giúp cải thiện sự tự tin.
Actively speaking helps improve confidence.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ speaking khi nói hoặc viết nhé!
Speaking engagement – buổi phát biểu
Ví dụ:
She was invited to a speaking engagement at the university.
(Cô ấy được mời phát biểu tại một buổi diễn thuyết ở trường đại học.)
Speaking tone – giọng nói
Ví dụ:
His speaking tone was calm and confident.
(Giọng nói của anh ấy trầm tĩnh và tự tin.)
Speaking voice – giọng nói thường
Ví dụ:
Her speaking voice is very different from her singing voice.
(Giọng nói thường của cô ấy rất khác so với giọng hát.)
Public speaking course – khóa học nói trước đám đông
Ví dụ:
I signed up for a public speaking course to boost my confidence.
(Tôi đã đăng ký một khóa học nói trước đám đông để tăng sự tự tin.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết