VIETNAMESE

tích hợp

kết hợp, hòa nhập

word

ENGLISH

Integrate

  
VERB

/ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/

Combine

Tích hợp là kết hợp nhiều yếu tố khác nhau thành một hệ thống chung.

Ví dụ

1.

Họ đã tích hợp các tính năng mới vào ứng dụng.

They integrated new features into the app.

2.

Phần mềm tích hợp nhiều chức năng.

The software integrates multiple functions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của integrate (tích hợp) nhé! check Combine – Kết hợp Phân biệt: Combine là từ phổ biến thể hiện việc kết hợp hai hay nhiều thành phần, rất gần với integrate trong ngữ cảnh công nghệ và tổ chức. Ví dụ: We plan to combine the two systems by next month. (Chúng tôi dự định tích hợp hai hệ thống vào tháng tới.) check Merge – Sáp nhập Phân biệt: Merge nhấn mạnh sự kết hợp thành một khối thống nhất, gần với integrate trong bối cảnh kinh doanh, dữ liệu. Ví dụ: The platforms were merged for greater efficiency. (Các nền tảng được tích hợp để tăng hiệu quả.) check Incorporate – Gộp vào Phân biệt: Incorporate thể hiện việc đưa một phần vào một hệ thống lớn hơn, đồng nghĩa chính xác với integrate trong văn viết học thuật. Ví dụ: We incorporated the feedback into our plan. (Chúng tôi tích hợp phản hồi vào kế hoạch của mình.)