VIETNAMESE
đoán phỏng
phỏng đoán
ENGLISH
Guess roughly
/ɡɛs ˈrʌfli/
Estimate
Đoán phỏng là phỏng đoán dựa trên cảm giác hoặc suy nghĩ chưa chắc chắn.
Ví dụ
1.
Cô ấy đoán phỏng dựa trên thông tin đã được cung cấp.
She guessed roughly based on the information provided.
2.
Phỏng đoán của cô ấy thật bất ngờ chính xác.
Her rough guess was surprisingly accurate.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của guess roughly nhé!
Estimate – Ước lượng
Phân biệt:
Estimate là cách diễn đạt phổ biến nhất cho hành động guess roughly, thường dùng trong cả đời sống và công việc.
Ví dụ:
I can only estimate the cost.
(Tôi chỉ có thể ước lượng chi phí.)
Approximate – Ước chừng
Phân biệt:
Approximate mang tính học thuật hơn guess roughly, dùng khi cho con số gần đúng.
Ví dụ:
The time is approximately 10 minutes.
(Thời gian khoảng chừng 10 phút.)
Hazard a guess – Đoán liều
Phân biệt:
Hazard a guess là cách diễn đạt mang sắc thái tự tin hoặc mạo hiểm khi đoán — tương đương guess roughly trong ngữ cảnh không chắc chắn.
Ví dụ:
I’d hazard a guess that she’s in her 40s.
(Tôi đoán liều rằng cô ấy khoảng ngoài 40.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết