VIETNAMESE

nhồn nhột

ngứa ngáy, dễ mắc cười

word

ENGLISH

ticklish

  
ADJ

/ˈtɪk.lɪʃ/

sensitive, playful

Nhồn nhột là cảm giác ngứa nhẹ hoặc khó chịu.

Ví dụ

1.

Cô ấy rất nhồn nhột và không thể ngừng cười khi bị chạm vào.

She’s very ticklish and can’t stop laughing when touched.

2.

Em trai tôi rất nhồn nhột ở chân và tôi thích làm nó cười.

My little brother is ticklish on his feet, and I love to make him laugh.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ticklish nhé! check Itchy - Ngứa Phân biệt: Itchy mô tả cảm giác khó chịu khiến người ta phải gãi, không giống hoàn toàn nhưng gần với ticklish trong cảm giác kích thích nhẹ. Ví dụ: The wool sweater made her skin itchy. (Áo len khiến da cô ấy bị ngứa.) check Prickly - Nhói nhẹ, châm chích Phân biệt: Prickly diễn tả cảm giác như bị chích nhẹ liên tục, gần với ticklish nếu nói đến sự kích thích thần kinh da. Ví dụ: His skin felt prickly after the sunburn. (Da anh ấy có cảm giác châm chích sau khi bị cháy nắng.) check Sensitive - Nhạy cảm Phân biệt: Sensitive chỉ vùng da dễ bị kích thích, gần với ticklish về nghĩa sinh lý, phản ứng mạnh với tiếp xúc. Ví dụ: He has sensitive feet that react to even light touch. (Anh ấy có bàn chân nhạy cảm, phản ứng ngay cả với chạm nhẹ.)