VIETNAMESE

rồng vàng

hoàng long

word

ENGLISH

golden dragon

  
NOUN

/ˈɡəʊldən ˈdræɡən/

imperial dragon

Rồng vàng là loài rồng có vảy màu vàng, tượng trưng cho sự cao quý và quyền lực tối thượng trong văn hóa phương Đông.

Ví dụ

1.

Con rồng vàng trang trí ngai vàng của hoàng đế.

The golden dragon adorned the emperor's throne.

2.

Rồng vàng tượng trưng cho quyền lực tối cao của hoàng đế.

The golden dragon symbolized supreme imperial power.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Dragon khi nói hoặc viết nhé! check Fire dragon – rồng lửa Ví dụ: The fire dragon roared as flames burst from its jaws. (Con rồng lửa gầm lên khi ngọn lửa phun ra từ hàm của nó.) check Dragon dance – múa rồng Ví dụ: They performed a vibrant dragon dance during the festival. (Họ trình diễn một điệu múa rồng sôi động trong lễ hội.) check Sea dragon – rồng biển Ví dụ: Sailors whispered tales of a mysterious sea dragon. (Thủy thủ thì thầm những câu chuyện về một con rồng biển bí ẩn.) check Dragon scale – vảy rồng Ví dụ: The armor shimmered like dragon scales in the sunlight. (Bộ giáp lấp lánh như vảy rồng dưới ánh nắng.)