VIETNAMESE
tính chính xác
độ chính xác
ENGLISH
Accuracy
/ˈæk.jʊ.rə.si/
Precision
Tính chính xác là độ đúng đắn hoặc khả năng đạt được kết quả hoàn toàn khớp với yêu cầu.
Ví dụ
1.
Tính chính xác của máy đảm bảo chất lượng.
The machine's accuracy ensures quality.
2.
Tính chính xác rất quan trọng trong các thí nghiệm khoa học.
Accuracy is vital in scientific experiments.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của accuracy (tính chính xác) nhé!
Precision – Độ chính xác cao
Phân biệt:
Precision nhấn mạnh vào độ chính xác về chi tiết và kỹ thuật, rất gần với accuracy trong ngữ cảnh khoa học, kỹ thuật.
Ví dụ:
The machine is designed for precision cutting.
(Máy được thiết kế để cắt cực kỳ chính xác.)
Exactness – Sự chuẩn xác
Phân biệt:
Exactness là cách nói trang trọng hơn của accuracy, thường dùng trong văn học, ngôn ngữ học hoặc toán học.
Ví dụ:
The exactness of his answer impressed the judges.
(Sự chuẩn xác trong câu trả lời của anh ấy khiến ban giám khảo ấn tượng.)
Correctness – Tính đúng đắn
Phân biệt:
Correctness nhấn mạnh đến sự phù hợp với chuẩn mực hay quy tắc, gần với accuracy trong bối cảnh học thuật hoặc kiểm tra.
Ví dụ:
The essay was praised for its correctness and clarity.
(Bài luận được khen ngợi vì tính đúng đắn và sự rõ ràng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết