VIETNAMESE
óng ánh
lấp lánh, lóa sáng
ENGLISH
shimmering
/ˈʃɪm.ər.ɪŋ/
sparkling, glimmering
Óng ánh là sáng bóng và rực rỡ khi ánh sáng chiếu vào.
Ví dụ
1.
Những vì sao đang óng ánh trên bầu trời đêm.
The stars were shimmering in the night sky.
2.
Nước óng ánh phản chiếu ánh hoàng hôn vàng rực rỡ.
The shimmering water reflected the golden sunset beautifully.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shimmering khi nói hoặc viết nhé!
Shimmering water – nước óng ánh
Ví dụ:
The lake sparkled with shimmering water under the sunlight.
(Hồ nước lấp lánh với nước óng ánh dưới ánh nắng mặt trời.)
Shimmering light – ánh sáng lung linh
Ví dụ:
The room was filled with shimmering light from the chandelier.
(Căn phòng tràn ngập ánh sáng lung linh từ chiếc đèn chùm.)
Shimmering dress – váy óng ánh
Ví dụ:
She wore a shimmering dress that caught everyone’s attention at the party.
(Cô ấy mặc một chiếc váy óng ánh thu hút sự chú ý của mọi người tại bữa tiệc.)
Shimmering surface – bề mặt lấp lánh
Ví dụ:
The shimmering surface of the sea reflected the stars at night.
(Bề mặt lấp lánh của biển phản chiếu các ngôi sao vào ban đêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết