VIETNAMESE
tính lâu bền
độ bền
ENGLISH
Durability
/ˌdjʊə.rəˈbɪl.ɪ.ti/
Longevity
Tính lâu bền là khả năng tồn tại hoặc sử dụng trong thời gian dài mà không bị hỏng.
Ví dụ
1.
Sản phẩm này được đánh giá cao vì tính lâu bền.
This product is valued for its durability.
2.
Tính lâu bền rất quan trọng trong xây dựng.
Durability is important in construction.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của durability (tính lâu bền) nhé!
Longevity – Tuổi thọ, độ bền lâu
Phân biệt:
Longevity mô tả thời gian sử dụng dài hoặc khả năng tồn tại lâu dài, gần với durability trong mô tả vật liệu hoặc thiết bị.
Ví dụ:
This fabric is known for its longevity.
(Loại vải này nổi tiếng vì độ bền lâu.)
Sturdiness – Sự chắc chắn
Phân biệt:
Sturdiness nhấn mạnh vào độ bền vật lý, đồng nghĩa với durability trong ngữ cảnh nội thất, xây dựng.
Ví dụ:
The table’s sturdiness impressed the buyers.
(Độ chắc chắn của chiếc bàn khiến người mua ấn tượng.)
Resilience – Khả năng chống chịu
Phân biệt:
Resilience thường dùng để chỉ khả năng phục hồi hoặc chịu được áp lực, rất gần với durability trong cả vật lý lẫn tinh thần.
Ví dụ:
The phone case showed great resilience to drops.
(Ốp điện thoại có khả năng chịu va đập rất tốt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết