VIETNAMESE

lúc bắt đầu

thời điểm bắt đầu, lúc khởi sự

word

ENGLISH

at the start

  
PHRASE

/æt ðə stɑːt/

at the beginning, initially

Lúc bắt đầu là cụm từ chỉ thời điểm khởi đầu của một sự việc, hoạt động hoặc quá trình, đánh dấu giai đoạn đầu tiên của một chuỗi sự kiện.

Ví dụ

1.

Giáo viên đã giải thích tất cả các quy tắc lúc bắt đầu tiết học.

The teacher explained all the rules at the start of the class.

2.

Chúng ta cần thiết lập mục tiêu rõ ràng lúc bắt đầu dự án này.

We need to establish clear objectives at the start of this project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của at the start nhé! check In the beginning - Lúc ban đầu Phân biệt: In the beginning tương đương với at the start, mang sắc thái kể chuyện hoặc mô tả dòng thời gian tổng thể. Ví dụ: In the beginning, things were quite difficult. (Lúc ban đầu, mọi việc khá khó khăn.) check At the outset - Ngay từ đầu Phân biệt: At the outset mang nghĩa tương tự at the start nhưng trang trọng hơn, thường dùng trong văn viết hoặc thuyết trình. Ví dụ: At the outset, the project seemed simple. (Ngay từ đầu, dự án có vẻ đơn giản.) check From the beginning - Từ lúc bắt đầu Phân biệt: From the beginning đồng nghĩa với at the start nhưng mang sắc thái nhấn mạnh tính toàn diện, thường được dùng để làm rõ quan điểm hoặc lựa chọn. Ví dụ: I supported them from the beginning. (Tôi đã ủng hộ họ từ lúc bắt đầu.)