VIETNAMESE

phàm phu

người bình thường, dân thường

word

ENGLISH

commoner

  
NOUN

/ˈkɒm.ən.ər/

peasant, ordinary

Phàm phu là người thô tục hoặc thiếu hiểu biết.

Ví dụ

1.

Hoàng tử sống giữa những người phàm phu, trải nghiệm cuộc sống hằng ngày của họ.

The prince lived among the commoners, experiencing their daily life.

2.

Những người phàm phu háo hức khi được chứng kiến cuộc diễu hành hoàng gia.

The commoners were excited to see the royal procession.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của commoner (phàm phu) nhé! check Peasant - Dân thường Phân biệt: Peasant thường dùng cho người dân lao động, nhất là trong xã hội phong kiến, gần với commoner về tầng lớp. Ví dụ: The king rarely interacted with the peasants. (Nhà vua hiếm khi tiếp xúc với thường dân.) check Layperson - Người không chuyên Phân biệt: Layperson chỉ người không thuộc giới chuyên môn, gần với commoner trong nghĩa “người thường” khi nói đến sự hiểu biết hạn chế. Ví dụ: He explained the topic in terms a layperson could understand. (Anh ấy giải thích vấn đề bằng ngôn ngữ mà người bình thường có thể hiểu được.) check Ordinary person - Người bình thường Phân biệt: Ordinary person là cách nói đơn giản, phổ biến nhất cho commoner trong văn nói và viết hàng ngày. Ví dụ: She's just an ordinary person living a simple life. (Cô ấy chỉ là một người bình thường sống cuộc sống giản dị.)