VIETNAMESE

cóc tía

cóc chuông

word

ENGLISH

large-webbed bell toad

  
NOUN

/lɑːdʒ webd bel təʊd/

bell toad

Cóc tía là loài cóc có màng chân lớn, thường sống ở vùng rừng núi Việt Nam.

Ví dụ

1.

Cóc tía thường hoạt động trong mùa mưa.

The large-webbed bell toad is active during the rainy season.

2.

Tiếng kêu đặc trưng của cóc tía vang vọng qua khu rừng núi.

The large-webbed bell toad's distinctive call echoed through the mountain forest.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ toad khi nói hoặc viết nhé! check Toad skin – da cóc Ví dụ: The toad's skin is rough and bumpy, helping it blend into the ground. (Da của con cóc sần sùi, giúp nó hòa vào nền đất.) check Toad warts – mụn cóc (trên da cóc) Ví dụ: Many believe that toad warts are contagious, but that’s just a myth. (Nhiều người cho rằng mụn trên cóc lây lan, nhưng đó chỉ là một điều mê tín.) check Toad croak – tiếng kêu của cóc Ví dụ: The loud toad croak echoed through the swamp at night. (Tiếng cóc kêu vang vọng khắp đầm lầy vào ban đêm.) check Toad habitat – môi trường sống của cóc Ví dụ: Pollution is threatening the natural toad habitat in many regions. (Ô nhiễm đang đe dọa môi trường sống tự nhiên của loài cóc ở nhiều nơi.)