VIETNAMESE

làm tình có tình cảm

word

ENGLISH

make love

  
PHRASE

/meɪk lʌv/

Làm tình có tình cảm là một cách nói để chỉ việc quan hệ tình dục giữa hai người có tình yêu, tình cảm gắn bó với nhau. Trong quan hệ này, cả hai người đều cảm nhận được tình yêu, sự gắn bó, trân trọng của đối phương, chứ không chỉ đơn thuần là ham muốn thể xác.

Ví dụ

1.

Họ đã làm tính có tình cảm dưới ánh trăng.

They made love under the moonlight.

2.

Làm tình có tình cảm là một hành động thân mật giữa hai người.

Making love is an intimate act between two people.

Ghi chú

Từ Make love là một từ vựng thuộc lĩnh vực tình cảm cá nhânmối quan hệ thân mật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Emotional intimacy – Gắn kết cảm xúc Ví dụ: To make love implies emotional intimacy in a romantic relationship. (Làm tình có tình cảm thể hiện sự gắn kết cảm xúc trong một mối quan hệ lãng mạn.) check Affectionate connection – Kết nối đầy yêu thương Ví dụ: Unlike casual sex, making love emphasizes an affectionate connection between partners. (Khác với tình dục thông thường, làm tình có tình cảm nhấn mạnh đến sự kết nối yêu thương giữa hai người.) check Lovemaking – Sự ân ái Ví dụ: Make love is also referred to as lovemaking in a poetic or romantic context. (Làm tình còn được gọi là sự ân ái trong ngữ cảnh lãng mạn hoặc thi vị.) check Romantic union – Sự hòa hợp tình cảm Ví dụ: This phrase reflects a romantic union rather than a purely physical act. (Cụm từ này phản ánh sự hòa hợp tình cảm hơn là hành động thuần túy thể xác.)