VIETNAMESE

Bị chơi khăm

bị lừa, bị trêu

word

ENGLISH

Pranked

  
VERB

/præŋkt/

tricked, fooled

Bị chơi khăm là trạng thái bị người khác trêu chọc hoặc bày trò chơi xấu.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị chơi khăm bởi bạn bè trong bữa tiệc.

He was pranked by his friends at the party.

2.

Giáo viên bị chơi khăm bằng một con nhện giả.

The teacher was pranked with a fake spider.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của pranked (bị chơi khăm) nhé! check Tricked – Bị lừa Phân biệt: Tricked là cách nói thông dụng chỉ việc bị lừa hoặc đánh lừa, đồng nghĩa với pranked trong các trò đùa. Ví dụ: He got tricked by a fake phone call. (Anh ấy bị chơi khăm bởi một cuộc gọi giả.) check Fooled – Bị lừa gạt Phân biệt: Fooled mang nghĩa bị lừa một cách khéo léo, thường nhẹ nhàng hoặc hài hước, rất gần với pranked. Ví dụ: They fooled him into thinking it was his birthday. (Họ lừa anh ta rằng hôm đó là sinh nhật của anh ấy.) check Joked – Bị đùa giỡn Phân biệt: Joked mang sắc thái nhẹ nhàng, đôi khi đồng nghĩa với pranked nếu trò đùa mang tính trêu chọc. Ví dụ: He realized they had joked with him the whole time. (Anh ta nhận ra họ đã đùa giỡn anh suốt thời gian qua.)