VIETNAMESE

hà mã

hà bá

word

ENGLISH

hippopotamus

  
NOUN

/ˌhɪpəˈpɒtəməs/

hippo, river horse

Hà mã là động vật có vú lớn, sống dưới nước và trên cạn ở châu Phi.

Ví dụ

1.

Hà mã dành phần lớn thời gian trong nước.

The hippopotamus spent most of its day in the water.

2.

Một đàn hà mã đang gặm cỏ trên bờ sông.

A group of hippopotamuses grazed on the riverbank.

Ghi chú

Từ Hippopotamus là một từ vựng thuộc lĩnh vực động vật học và sinh thái học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check River - Sông Ví dụ: A hippopotamus spends most of its time in a river or lake. (Hà mã dành phần lớn thời gian trong sông hoặc hồ.) check Jaw - Hàm Ví dụ: The hippopotamus has a powerful jaw for grazing or defense. (Hà mã có một chiếc hàm mạnh mẽ để ăn cỏ hoặc tự vệ.) check Herd - Đàn Ví dụ: A hippopotamus often rests in a herd near water. (Hà mã thường nghỉ ngơi theo đàn gần nước.) check Submerge - Ngập nước Ví dụ: The hippopotamus can submerge itself to stay cool. (Hà mã có thể ngập mình dưới nước để giữ mát.)