VIETNAMESE

thịt rang cháy cạnh

-

word

ENGLISH

chinese braised pork belly

  
NOUN

/ˈtʃaɪniːz breɪzd pɔːrk ˈbɛli/

-

“Thịt rang cháy cạnh” là món thịt được rang đến khi có lớp cạnh cháy giòn, thường là thịt lợn hoặc bò.

Ví dụ

1.

Món thịt rang cháy cạnh thật ngon.

The Chinese braised pork belly was delicious.

2.

Cô ấy đã gọi món thịt heo rang cháy cạnh.

She ordered Chinese braised pork belly.

Ghi chú

Từ Chinese braised pork belly là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực châu Ámón thịt kho. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Caramelized pork – Thịt kho nước màu Ví dụ: Chinese braised pork belly is a type of caramelized pork with tender meat and rich sauce. (Thịt rang cháy cạnh là một kiểu thịt kho có lớp cháy cạnh, thịt mềm và nước sốt đậm đà.) check Five-spice – Ngũ vị hương Ví dụ: Many versions of braised pork belly use five-spice for extra aroma. (Nhiều phiên bản thịt kho sử dụng ngũ vị hương để tăng mùi thơm.) check Side dish – Món ăn kèm Ví dụ: Chinese braised pork belly is usually served as a side dish with rice. (Thịt rang cháy cạnh thường được dùng làm món ăn kèm với cơm.) check Pan-seared – Áp chảo Ví dụ: This dish involves pan-searing the pork to create slightly crispy edges. (Món này thường áp chảo thịt để tạo phần cháy cạnh giòn nhẹ.)