VIETNAMESE

tiu nghỉu

buồn bã, thất vọng

word

ENGLISH

Crestfallen

  
ADJ

/ˈkrɛstˌfɔː.lən/

Disheartened

Tiu nghỉu là trạng thái thất vọng hoặc mất hứng thú.

Ví dụ

1.

Anh ấy trông tiu nghỉu sau thất bại.

He looked crestfallen after the loss.

2.

Những khuôn mặt tiu nghỉu xuất hiện sau thông báo.

Crestfallen faces were seen after the announcement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của crestfallen (tiu nghỉu) nhé! check Disheartened – Mất tinh thần Phân biệt: Disheartened diễn tả trạng thái buồn bã vì thất vọng, rất gần với crestfallen khi nói đến tâm trạng chùng xuống. Ví dụ: He looked disheartened after the defeat. (Anh ấy trông tiu nghỉu sau trận thua.) check Downcast – Buồn rầu Phân biệt: Downcast dùng để mô tả cảm giác mất hy vọng, gần với crestfallen trong bối cảnh cảm xúc nhẹ nhàng. Ví dụ: She was downcast after hearing the news. (Cô ấy buồn rầu sau khi nghe tin.) check Dejected – Chán nản Phân biệt: Dejected là cách diễn đạt cảm xúc thất vọng mạnh mẽ hơn, tương đương với crestfallen trong ngữ cảnh nặng nề. Ví dụ: He sat in a dejected silence. (Anh ấy ngồi lặng lẽ, đầy chán nản.)