VIETNAMESE

bẻ lại

phản bác

word

ENGLISH

Refute

  
VERB

/rɪˈfjuːt/

Dispute

Bẻ lại là phản bác hoặc trả lời lại một ý kiến hoặc tuyên bố.

Ví dụ

1.

Cô ấy bẻ lại lập luận của anh ấy bằng bằng chứng chắc chắn.

She refuted his argument with solid evidence.

2.

Vui lòng đảm bảo các phản bác của bạn có căn cứ thực tế.

Please ensure what you refute are backed by facts.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của refute (bẻ lại) nhé! check Disprove – Bác bỏ Phân biệt: Disprove thể hiện việc chứng minh điều gì đó là sai, rất gần với refute trong bối cảnh tranh luận hoặc nghiên cứu. Ví dụ: The theory was disproved by new evidence. (Giả thuyết đó bị bác bỏ bởi bằng chứng mới.) check Counter – Phản biện Phân biệt: Counter mô tả việc đáp trả lại một lập luận bằng lập luận khác, đồng nghĩa gần với refute trong tranh luận. Ví dụ: She countered his argument with facts. (Cô ấy phản biện lập luận của anh bằng các dữ kiện.) check Debunk – Lật tẩy, vạch trần Phân biệt: Debunk thường dùng khi bác bỏ những điều sai lệch bằng cách chứng minh sự thật, đồng nghĩa mạnh với refute trong văn học hoặc truyền thông. Ví dụ: The article debunked the common myths about food. (Bài viết đã lật tẩy những lầm tưởng phổ biến về thực phẩm.)