VIETNAMESE

Bị cám dỗ

bị lôi cuốn

word

ENGLISH

Tempted

  
ADJ

/ˈtɛmptɪd/

Enticed

Bị cám dỗ là bị lôi cuốn hoặc ảnh hưởng bởi một điều hấp dẫn.

Ví dụ

1.

Anh ấy bị cám dỗ bởi ưu đãi giảm giá đặc biệt.

He got tempted by the special discount offer.

2.

Cô ấy bị cám dỗ tiêu quá mức trong đợt giảm giá.

She got tempted to overspend during the sale.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tempted (bị cám dỗ) nhé! check Enticed – Bị dụ dỗ Phân biệt: Enticed mô tả sự thu hút bởi điều gì đó hấp dẫn, rất gần với tempted khi nói về cám dỗ vật chất hoặc cảm xúc. Ví dụ: He was enticed by the promise of easy money. (Anh ấy bị dụ dỗ bởi lời hứa về tiền dễ kiếm.) check Lured – Bị nhử Phân biệt: Lured mang sắc thái tiêu cực hơn, thường dùng trong bối cảnh nguy hiểm hoặc gian dối, đồng nghĩa mạnh hơn với tempted. Ví dụ: The thief lured the victim into a trap. (Kẻ trộm đã nhử nạn nhân vào bẫy.) check Seduced – Bị quyến rũ Phân biệt: Seduced thường dùng trong ngữ cảnh tình cảm hoặc ham muốn, gần với tempted nhưng mang sắc thái gợi cảm hơn. Ví dụ: She was seduced by his charm. (Cô ấy bị quyến rũ bởi sự hấp dẫn của anh ta.)