VIETNAMESE

tinh diệu

sự xuất sắc

word

ENGLISH

Excellence

  
NOUN

/ˈek.səl.əns/

Mastery

Tinh diệu là sự hoàn hảo và xuất sắc trong một lĩnh vực hoặc kỹ năng.

Ví dụ

1.

Tác phẩm của họa sĩ thể hiện sự tinh diệu.

The painter's work reflects excellence.

2.

Tinh diệu trong dịch vụ đảm bảo sự trung thành của khách hàng.

Excellence in service ensures customer loyalty.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của excellence (tinh diệu) nhé! check Superiority – Sự vượt trội Phân biệt: Superiority thể hiện mức độ cao hơn so với người hoặc vật khác, gần với excellence trong ngữ cảnh so sánh chất lượng hoặc thành tựu. Ví dụ: Her superiority in math was evident. (Sự vượt trội của cô ấy trong toán học là rất rõ ràng.) check Distinction – Sự xuất sắc Phân biệt: Distinction nhấn mạnh sự khác biệt nổi bật, thường mang nghĩa tích cực như excellence trong học tập hoặc nghề nghiệp. Ví dụ: He graduated with distinction from the university. (Anh ấy tốt nghiệp xuất sắc từ trường đại học.) check Brilliance – Sự rực rỡ, tài năng Phân biệt: Brilliance nói về trí tuệ, tài năng hoặc chất lượng nổi bật, đồng nghĩa gần với excellence trong bối cảnh học thuật, sáng tạo. Ví dụ: Her brilliance in design amazed everyone. (Tài năng của cô ấy trong thiết kế khiến mọi người kinh ngạc.)