VIETNAMESE
Bị dồn vào thế bí
bị bế tắc
ENGLISH
Trapped
/træpt/
stuck, snared
Bị dồn vào thế bí là trạng thái không có lựa chọn hoặc giải pháp khả thi.
Ví dụ
1.
Anh ấy cảm thấy bị dồn vào thế bí trong công việc không yêu thích.
He felt trapped in a job he didn't enjoy.
2.
Cô ấy cảm thấy bị dồn vào thế bí bởi tình hình tài chính.
She seemed trapped by her financial situation.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của trapped (bị dồn vào thế bí) nhé!
Cornered – Bị dồn vào chân tường
Phân biệt:
Cornered thể hiện tình huống bị dồn ép không còn đường lui, rất gần với trapped trong bối cảnh cả vật lý lẫn cảm xúc.
Ví dụ:
The suspect was cornered in a dead-end alley.
(Tên tình nghi bị dồn vào ngõ cụt.)
Stuck – Mắc kẹt
Phân biệt:
Stuck là từ phổ biến thể hiện trạng thái không thể thoát ra, đồng nghĩa nhẹ hơn với trapped trong bối cảnh bế tắc.
Ví dụ:
I felt stuck in that toxic relationship.
(Tôi cảm thấy mắc kẹt trong mối quan hệ độc hại ấy.)
Backed into a corner – Bị ép đến đường cùng
Phân biệt:
Backed into a corner là cụm diễn tả việc bị dồn ép không thể phản kháng, đồng nghĩa mạnh với trapped trong nghĩa ẩn dụ.
Ví dụ:
He was backed into a corner and had to confess.
(Anh ta bị dồn vào thế bí và phải thú nhận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết