VIETNAMESE
tình trạng thù địch
sự thù nghịch, đối đầu
ENGLISH
Hostility
/hɒsˈtɪl.ɪ.ti/
Antagonism
Tình trạng thù địch là trạng thái có sự đối đầu hoặc xung đột.
Ví dụ
1.
Tình trạng thù địch giữa các quốc gia vẫn tiếp diễn.
Hostility between the nations persists.
2.
Tình trạng thù địch làm tổn hại quan hệ ngoại giao.
Hostility damages diplomatic relations.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hostility khi nói hoặc viết nhé!
Open hostility – sự thù địch công khai
Ví dụ:
There was open hostility between the two leaders.
(Có sự thù địch công khai giữa hai nhà lãnh đạo.)
Hostility toward someone – sự thù địch đối với ai đó
Ví dụ:
He felt a lot of hostility toward his former boss.
(Anh ấy cảm thấy rất thù địch với sếp cũ của mình.)
Racial hostility – sự thù địch sắc tộc
Ví dụ:
The country is struggling to eliminate racial hostility.
(Quốc gia đang cố gắng xóa bỏ sự thù địch sắc tộc.)
Hostility between groups – sự thù địch giữa các nhóm
Ví dụ:
There has always been hostility between the two rival factions.
(Luôn tồn tại sự thù địch giữa hai phe đối địch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết